🔍 Search: QUẦN THỂ
🌟 QUẦN THỂ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-군
(群)
Phụ tố
-
1
‘무리’나 ‘떼’의 뜻을 더하는 접미사.
1 QUẦN THỂ: Hậu tố thêm nghĩa "đám", "đàn".
-
1
‘무리’나 ‘떼’의 뜻을 더하는 접미사.
-
군락
(群落)
Danh từ
-
1
같은 범위 안에 함께 생활하는 식물의 집단.
1 KHÓM, CỤM, QUẦN THỂ: Nhóm thực vật cùng sống trong cùng phạm vi. -
2
같은 지역에 모여 있는 여러 마을.
2 KHU LÀNG: Nhiều làng xóm tập trung ở cùng khu vực.
-
1
같은 범위 안에 함께 생활하는 식물의 집단.
-
결합체
(結合體)
Danh từ
-
1
둘 이상의 사물이나 사람이 하나로 합쳐진 물체나 단체.
1 THỂ KẾT HỢP, QUẦN THỂ KẾT HỢP: Vật thể hoặc đoàn thể mà hai con người hoặc hai sự vật trở lên được hợp nhất thành một.
-
1
둘 이상의 사물이나 사람이 하나로 합쳐진 물체나 단체.